Danh sách biên chế lớp Khối 10 năm học 2022-2023 (Lần 2)
Lượt xem:
SỞ GD&ĐT QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT TRẦN KỲ PHONG
DANH SÁCH BIÊN CHẾ LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2022-2023 (LẦN 2)
Học sinh Khối 10 năm học 2022-2023 tập trung về trường đúng vào lúc 07h30 ngày 13/8/2022 để nghe phổ biến một số nội dung chuẩn bị cho năm học mới.
CHÚ Ý: Học sinh nộp 02 ảnh thẻ 4×6 cho giáo viên chủ nhiệm để lưu học bạ và làm bảng tên học sinh.
STT | Số báo danh | Họ và tên | Lớp | Tổ hợp và chuyên đề lựachọn | Ghi chú |
1 | 030008 | Huỳnh Thị Nguyệt Ái | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
2 | 030002 | Hồ Thanh An | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
3 | 030009 | Trịnh Phúc Ân | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
4 | 030003 | Đỗ Thị Kim Anh | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
5 | 030004 | Hồ Thị Kim Anh | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
6 | 030005 | Lê Ngọc Quỳnh Anh | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
7 | 030006 | Ngô Công Tuấn Anh | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
8 | 030010 | Nguyễn Võ Bách | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
9 | 030015 | Trần Bùi Hải Băng | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
10 | 030014 | Nguyễn Hồng Bảo | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
11 | 030012 | Lê Tấn Bảo | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
12 | 030013 | Lê Thái Bảo | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
13 | 030011 | Đào Văn Bảo | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
14 | 030016 | Bùi Gia Bin | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
15 | 030018 | Lý Nguyễn Kim Bình | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
16 | 030017 | Bùi Thanh Bình | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
17 | 030019 | Nguyễn Thụy Trúc Cẩm | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
18 | 030020 | Bùi Thị Kim Châu | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
19 | 030021 | Ngô Nguyễn Mỹ Châu | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
20 | 030023 | Trần Thị Mỹ Châu | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
21 | 030026 | Phạm Thị Kim Chi | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
22 | 030024 | Huỳnh Thị Lệ Chi | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
23 | 030025 | Mai Tùng Chi | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
24 | 030027 | Nguyễn Minh Chính | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
25 | 030028 | Phạm Ngọc Trung Chính | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
26 | 030029 | Lê Thị Chu | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
27 | 030031 | Nguyễn Thị Thu Cúc | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
28 | 030058 | Trương Đình Đạt | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
29 | 030054 | Nguyễn Hữu Đạt | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
30 | 030053 | Ngô Thành Đạt | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
31 | 030056 | Phạm Tiến Đạt | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
32 | 030052 | Bùi Văn Đạt | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
33 | 030055 | Nguyễn Văn Đạt | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
34 | 030057 | Phạm Văn Đạt | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
35 | 030036 | Phạm Thị Hồng Diễm | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
36 | 030035 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
37 | 030037 | Trần Quỳnh Diễm | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
38 | 030032 | Đoàn Thị Thùy Diên | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
39 | 030059 | Hồ Ngọc Điệp | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
40 | 030038 | Đoàn Phương Diệu | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
41 | 030060 | Nguyễn Trung Định | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
42 | 030061 | Huỳnh Nguyễn Anh Đức | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
43 | 030063 | Trần Minh Đức | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
44 | 030047 | Đồng Trinh Minh Dũng | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
45 | 030048 | Huỳnh Văn Dũng | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
46 | 030051 | Trần Minh Dương | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
47 | 030050 | Nguyễn Hà Xuân Dương | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
48 | 030042 | Nguyễn Tấn Bá Duy | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
49 | 030039 | Bùi Văn Duy | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
50 | 030044 | Hồ Thị Kỳ Duyên | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
51 | 030046 | Trần Kỳ Duyên | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
52 | 030043 | Cao Thị Mỹ Duyên | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
53 | 030064 | Đoàn Thị Bích Gian | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
54 | 030067 | Nguyễn Thị Hiền Giang | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
55 | 030069 | Phạm Thị Hoài Giang | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
56 | 030065 | Đỗ Trần Hoàng Giang | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
57 | 030066 | Lê Quốc Giang | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
58 | 030070 | Phạm Thị Thanh Giang | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
59 | 030071 | Hà Quỳnh Giao | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
60 | 030072 | Huỳnh Minh Hà | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
61 | 030075 | Nguyễn Hồ Ngọc Hà | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
62 | 030073 | Lê Thị Thanh Hà | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
63 | 030074 | Lê Thị Thanh Hà | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
64 | 030076 | Nguyễn Thị Thu Hà | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
65 | 030084 | Đoàn Nhật Hạ | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
66 | 030079 | Nguyễn Hoàng Hải | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
67 | 030080 | Nguyễn Trương Minh Hải | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
68 | 030082 | Phạm Ngọc Hải | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
69 | 030081 | Nguyễn Việt Hải | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
70 | 030093 | Nguyễn Thị Bảo Hân | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
71 | 030097 | Tô Gia Hân | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
72 | 030096 | Phạm Lê Hân | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
73 | 030094 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
74 | 030095 | Nguyễn Vũ Ngọc Hân | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
75 | 030092 | Nguyễn Thị Hân | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
76 | 030091 | Phạm Thị Kim Hằng | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
77 | 030088 | Ngô Thị Thanh Hằng | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
78 | 030090 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
79 | 030085 | Huỳnh Thị Bích Hạnh | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
80 | 030086 | Lê Thị Hồng Hạnh | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
81 | 030087 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
82 | 030077 | Nguyễn Gia Hào | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
83 | 030083 | Phạm Thị Mỹ Hảo | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
84 | 030100 | Nguyễn Phúc Hậu | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
85 | 030101 | Nguyễn Thanh Hậu | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
86 | 030104 | Nguyễn Văn Hiên | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
87 | 030105 | Võ Phương Hiền | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
88 | 030106 | Nguyễn Đức Hiển | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
89 | 030107 | Lê Thị Hoa | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
90 | 030108 | Huỳnh Phi Hồng | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
91 | 030109 | Trần Thị Thu Hồng | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
92 | 030111 | Võ Minh Hợp | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
93 | 030110 | Nguyễn Mình Hợp | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
94 | 030112 | Nguyễn Phạm Minh Huân | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
95 | 030133 | Võ Công Hùng | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
96 | 030129 | Nguyễn Mạnh Hùng | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
97 | 030130 | Nguyễn Tài Hùng | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
98 | 030131 | Nguyễn Thanh Hùng | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
99 | 030132 | Phan Thanh Hùng | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
100 | 030135 | Huỳnh Quốc Đại Hưng | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
101 | 030136 | Nguyễn Gia Hưng | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
102 | 030138 | Phạm Khánh Hưng | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
103 | 030134 | Châu Ngọc Hưng | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
104 | 030137 | Nguyễn Nhật Hưng | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
105 | 030139 | Phạm Quốc Hưng | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
106 | 030140 | Trần Diệp Hương | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
107 | 030141 | Nguyễn Thị Thu Hường | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
108 | 030114 | Lâm Chấn Huy | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
109 | 030119 | Nguyễn Đức Huy | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
110 | 030122 | Võ Đức Huy | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
111 | 030118 | Nguyễn Đoàn Gia Huy | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
112 | 030116 | Lê Phạm Minh Huy | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
113 | 030113 | Huỳnh Tấn Huy | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
114 | 030117 | Lê Thanh Huy | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
115 | 030120 | Nguyễn Tiểu Huy | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
116 | 030121 | Nguyễn Xuân Huy | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
117 | 030124 | Lê Thị Diệu Huyền | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
118 | 030126 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
119 | 030123 | Huỳnh Thị Thanh Huyền | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
120 | 030125 | Nguyễn Thị Huyền | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
121 | 030128 | Nguyễn Thị Như Huỳnh | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
122 | 030143 | Nguyễn Anh Kha | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
123 | 030142 | Lê Bảo Kha | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
124 | 030144 | Phạm Nguyễn Kha | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
125 | 030151 | Nguyễn Hoàng Khải | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
126 | 030147 | Nguyễn Lê Bảo Khang | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
127 | 030146 | Nguyễn Huy Khang | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
128 | 030149 | Võ Huỳnh Khang | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
129 | 030148 | Trần Nguyên Khang | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
130 | 030145 | Nguyễn Đỗ Phúc Khang | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
131 | 030150 | Trần Quốc Khánh | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
132 | 030152 | Nguyễn Gia Khiêm | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
133 | 030153 | Võ Thành Khiêm | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
134 | 030154 | Bùi Anh Khoa | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
135 | 030155 | Lê Anh Khoa | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
136 | 030161 | Võ Trần Anh Khoa | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
137 | 030156 | Nguyễn Đăng Khoa | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
138 | 030157 | Nguyễn Hà Khoa | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
139 | 030158 | Nguyễn Kim Khoa | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
140 | 030159 | Nguyễn Việt Khoa | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
141 | 030162 | Bùi Vũ Mai Khôi | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
142 | 030163 | Võ Thanh Khôi | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
143 | 030164 | Ngô Minh Khuê | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
144 | 030166 | Nguyễn Thị Mỹ Khuyên | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
145 | 030169 | Đỗ Chí Kiên | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
146 | 030170 | Trần Công Kiên | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
147 | 030183 | Trần Anh Kiệt | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
148 | 030181 | Nguyễn Võ Anh Kiệt | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
149 | 030175 | Lê Đặng Tuấn Kiệt | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
150 | 030178 | Nguyễn Đồng Tuấn Kiệt | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
151 | 030174 | Huỳnh Tuấn Kiệt | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
152 | 030179 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
153 | 030180 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
154 | 030182 | Phạm Tuấn Kiệt | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
155 | 030173 | Phạm Thị Ánh Kiều | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
156 | 030172 | Nguyễn Thị Kiều | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
157 | 030171 | Hồ Thị Thu Kiều | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
158 | 030184 | Trịnh Hồ Quốc Kin | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
159 | 030185 | Lê Thanh Kỳ | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
160 | 030186 | Ngô Trung Kỳ | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
161 | 030188 | Nguyễn Quang Lâm | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
162 | 030187 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
163 | 030190 | Huỳnh Thị Na Lê | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
164 | 030189 | Huỳnh Thị Lê | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
165 | 030191 | Phạm Thị Lên | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
166 | 030192 | Đặng Thị Thùy Liêm | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
167 | 030194 | Phan Thị Kim Liên | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
168 | 030195 | Trần Thị Kim Liên | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
169 | 030193 | Đỗ Thị Thùy Liên | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
170 | 030197 | Đoàn Ngọc Ánh Linh | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
171 | 030200 | Nguyễn Hoàng Bi Linh | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
172 | 030203 | Trần Bùi Diệu Linh | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
173 | 030199 | Lê Mai Linh | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
174 | 030201 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
175 | 030202 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
176 | 030198 | Huỳnh Nguyễn Trúc Linh | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
177 | 030204 | Nguyễn Phạm Xuân Lĩnh | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
178 | 030208 | Lý Tài Lộc | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
179 | 030205 | Phạm Minh Long | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
180 | 030207 | Trương Nguyễn Hoàng Phi Long | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
181 | 030210 | Lê Nam Luân | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
182 | 030211 | Nguyễn Tấn Lưu | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
183 | 030213 | Đỗ Thị Cẩm Ly | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
184 | 030212 | Bùi Khánh Ly | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
185 | 030214 | Nguyễn Kiều Khánh Ly | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
186 | 030215 | Nguyễn Mai Khánh Ly | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
187 | 030216 | Phan Thị Kim Ly | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
188 | 030217 | Đinh Văn Lý | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
189 | 030218 | Trần Thanh Mến | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
190 | 030219 | Nguyễn Thị Hà Mi | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
191 | 030220 | Nguyễn Thế Hoàng Minh | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
192 | 030230 | Nguyễn Thị Ánh My | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
193 | 030232 | Nguyễn Thuỳ Cẩm My | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
194 | 030224 | Hồ Hoài My | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
195 | 030234 | Phạm Nguyễn Hoàng My | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
196 | 030225 | Lê Thị Hồng My | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
197 | 030221 | Dương Huỳnh Kiều My | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
198 | 030229 | Nguyễn Phan My My | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
199 | 030228 | Nguyễn Ngọc My | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
200 | 030233 | Phạm Ngọc Thảo My | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
201 | 030222 | Đoàn Thị Trà My | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
202 | 030226 | Lê Thị Trà My | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
203 | 030227 | Lê Thị Trà My | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
204 | 030231 | Nguyễn Thị Trà My | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
205 | 030241 | Nguyễn Thị Kim Na | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
206 | 030245 | Phạm Thị Ly Na | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
207 | 030244 | Phan Thị My Na | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
208 | 030242 | Nguyễn Thị Nhi Na | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
209 | 030236 | Đỗ Hà Ni Na | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
210 | 030240 | Nguyễn Ny Na | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
211 | 030238 | Hàn Thị Trúc Na | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
212 | 030243 | Nguyễn Thị Vy Na | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
213 | 030237 | Đỗ Thị Y Na | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
214 | 030247 | Nguyễn Duy Nam | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
215 | 030248 | Nguyễn Hoàng Nam | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
216 | 030246 | Ngô Văn Nam | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
217 | 030250 | Vương Thị Hần Nga | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
218 | 030249 | Lê Thị Kiều Nga | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
219 | 030251 | Đỗ Thị Hồng Ngân | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
220 | 030253 | Lưu Thị Thanh Ngân | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
221 | 030255 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
222 | 030256 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
223 | 030254 | Nguyễn Huỳnh Thu Ngân | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
224 | 030259 | Nguyễn Thanh Nghĩa | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
225 | 030258 | Huỳnh Trọng Nghĩa | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
226 | 030260 | Phạm Trung Nghĩa | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
227 | 030262 | Đặng Bảo Ngọc | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
228 | 030263 | Phan Thị Bảo Ngọc | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
229 | 030261 | Bùi Thị Bích Ngọc | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
230 | 030266 | Lý Anh Nguyên | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
231 | 030267 | Nguyễn Công Nguyên | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
232 | 030268 | Nguyễn Tài Nguyên | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
233 | 030269 | Trần Cao Thanh Nguyên | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
234 | 010269 | Phùng Thảo Nguyên | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
235 | 030264 | Đỗ Vạn Nguyên | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
236 | 030271 | Phạm Đoàn Thế Nha | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
237 | 030277 | Phạm Duy Nhân | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
238 | 030272 | Bùi Thị Hạnh Nhân | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
239 | 030273 | Nguyễn Hoài Nhân | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
240 | 030275 | Nguyễn Quang Nhân | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
241 | 030276 | Nguyễn Trọng Nhân | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
242 | 030279 | Trần Nhẫn | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
243 | 030283 | Vương Thị Mỹ Nhật | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
244 | 030280 | Bùi Quốc Nhật | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
245 | 030282 | Phạm Quốc Nhật | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
246 | 030281 | Nguyễn Thị Nhật | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
247 | 030286 | Đồng Thị Hồng Nhi | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
248 | 030291 | Phan Thảo Nhi | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
249 | 030285 | Dương Yến Nhi | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
250 | 030289 | Huỳnh Ngọc Yến Nhi | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
251 | 030284 | Bùi Thị Yến Nhi | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
252 | 030287 | Đỗ Thị Yến Nhi | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
253 | 030290 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
254 | 030293 | Trần Thị Yến Nhi | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
255 | 030294 | Võ Thị Yến Nhi | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
256 | 030292 | Phan Trần Yến Nhi | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
257 | 030298 | Bùi Anh Như | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
258 | 030301 | Phạm Nguyễn Hoài Như | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
259 | 030300 | Lê Quỳnh Như | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
260 | 030302 | Phạm Nguyễn Quỳnh Như | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
261 | 030299 | Châu Thị Quỳnh Như | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
262 | 030304 | Phạm Thị Quỳnh Như | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
263 | 030296 | Phạm Nguyễn Hồng Nhung | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
264 | 030297 | Võ Thị Kim Nhung | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
265 | 030307 | Nguyễn Thị Bảo Ni | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
266 | 030306 | Đỗ Thị Cẩm Ni | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
267 | 030305 | Bùi Na Ni | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
268 | 030309 | Nguyễn Tấn Ninh | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
269 | 030308 | Lâm Văn Ninh | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
270 | 030310 | Trần Thị Nở | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
271 | 030312 | Nguyễn Thị Nữ | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
272 | 030311 | Huỳnh Triết Nữ | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
273 | 030315 | Nguyễn Thị Bảo Ny | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
274 | 030314 | Nguyễn Hà Ny | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
275 | 030313 | Huỳnh Thị Yến Ny | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
276 | 030316 | Huỳnh Thị Hoàng Oanh | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
277 | 030317 | Lê Tấn Pháp | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
278 | 030318 | Đặng Hòa Phát | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
279 | 030322 | Phạm Ngọc Phát | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
280 | 030320 | Huỳnh Văn Phát | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
281 | 030321 | Nguyễn Xuân Phát | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
282 | 030323 | Lê Võ Hồng Phong | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
283 | 030324 | Phạm Võ Quang Phú | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
284 | 030325 | Nguyễn Ngọc Hoàng Phúc | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
285 | 030328 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
286 | 030327 | Nguyễn Thanh Phúc | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
287 | 030333 | Đinh Hải Phước | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
288 | 030334 | Kiều Thị Hồng Phước | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
289 | 030332 | Võ Duy Phương | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
290 | 030330 | Nguyễn Thị Lan Phương | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
291 | 030329 | Bùi Thị Mai Phương | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
292 | 030331 | Nguyễn Thị Trúc Phương | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
293 | 030336 | Nguyễn Nữ Hồng Phượng | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
294 | 030335 | Lê Tấn Phượng | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
295 | 030337 | Phạm Thị Thu Phượng | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
296 | 030340 | Nguyễn Văn Minh Quân | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
297 | 030339 | Nguyễn Trung Quân | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
298 | 030338 | Huỳnh Văn Quang | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
299 | 030341 | Quách Viết Quí | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
300 | 030343 | Trần Chí Quốc | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
301 | 030350 | Dương Phước Quý | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
302 | 030345 | Huỳnh Thị Lệ Quyên | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
303 | 030346 | Trần Lệ Quyên | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
304 | 030349 | Phạm Văn Quyến | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
305 | 030351 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
306 | 030352 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
307 | 030353 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
308 | 030354 | Kiều Thị My Sa | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
309 | 030356 | Ngô Thị Kim Sen | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
310 | 030357 | Bùi Thanh Sơn | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
311 | 030358 | Nguyễn Trường Sơn | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
312 | 030359 | Bùi Thanh Tài | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
313 | 030360 | Võ Văn Tài | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
314 | 030362 | Ngô Thị Kim Tâm | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
315 | 030363 | Nguyễn Hoàng Minh Tâm | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
316 | 030364 | Nguyễn Thị Mỹ Tâm | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
317 | 030361 | Huỳnh Thành Tâm | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
318 | 030366 | Trương Đình Tân | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
319 | 030365 | Lê Văn Tân | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
320 | 030367 | Lê Văn Hồ Tây | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
321 | 030382 | Võ Tấn Thạch | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
322 | 030383 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
323 | 030371 | Võ Đình Thanh | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
324 | 030370 | Nguyễn Duy Thanh | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
325 | 030373 | Phạm Minh Thành | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
326 | 030372 | Đồng Trinh Thao | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
327 | 030376 | Nguyễn Thị Hòa Thảo | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
328 | 030379 | Phạm Lâm Ngọc Thảo | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
329 | 030375 | Đoàn Như Ngọc Thảo | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
330 | 030374 | Đặng Ngọc Phương Thảo | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
331 | 030380 | Phạm Thị Phương Thảo | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
332 | 030377 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
333 | 030381 | Trần Thị Thanh Thảo | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
334 | 030378 | Nguyễn Thu Thảo | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
335 | 030384 | Lê Văn Thế | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
336 | 030385 | Võ Khánh Thi | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
337 | 030386 | Phùng Văn Thiên | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
338 | 030391 | Võ Gia Thịnh | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
339 | 030389 | Mai Hoàng Kim Thịnh | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
340 | 030390 | Nguyễn Thị Kim Thịnh | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
341 | 030393 | Lê Kim Thoa | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
342 | 010374 | Ngô Thị Thoa | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
343 | 030394 | Nguyễn Thị Thu | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
344 | 030409 | Lý Anh Thư | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
345 | 030415 | Phạm Ngọc Anh Thư | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
346 | 030408 | Lê Thị Anh Thư | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
347 | 030410 | Nguyễn Thị Anh Thư | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
348 | 030411 | Nguyễn Thị Anh Thư | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
349 | 030407 | Lê Minh Thư | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
350 | 030416 | Võ Phạm Minh Thư | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
351 | 030413 | Phan Minh Thư | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
352 | 030412 | Nguyễn Thị Minh Thư | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
353 | 030414 | Phan Thị Minh Thư | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
354 | 030396 | Phạm Ngọc Thuận | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
355 | 030397 | Trần Thị Thuận | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
356 | 030405 | Nguyễn Lê Thu Thuỳ | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
357 | 030398 | Lê Thị Ngân Thúy | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
358 | 030400 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
359 | 030401 | Nguyễn Thị Thu Thúy | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
360 | 030406 | Phan Thị Anh Thùy | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
361 | 030403 | Lâm Dương Thùy | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
362 | 030402 | Đoàn Thị Thu Thùy | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
363 | 030404 | Lý Thị Thu Thùy | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
364 | 030417 | Trương Phạm Mai Thy | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
365 | 030424 | Trần Văn Tích | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
366 | 030419 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
367 | 030418 | Đinh Võ Thủy Tiên | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
368 | 030420 | Lê Khả Tiến | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
369 | 030421 | Lê Văn Tiến | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
370 | 030423 | Võ Thị Tiền | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
371 | 030425 | Đỗ Văn Tĩnh | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
372 | 030426 | Nguyễn Văn Toán | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
373 | 030427 | Huỳnh Văn Toàn | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
374 | 030432 | Phạm Mỹ Trà | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
375 | 030433 | Đoàn Bảo Trâm | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
376 | 030434 | Huỳnh Bảo Trâm | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
377 | 030437 | Ngô Bảo Trâm | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
378 | 030438 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
379 | 030439 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
380 | 030436 | Lê Thị Ngọc Trâm | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
381 | 030440 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
382 | 030443 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
383 | 030435 | Huỳnh Thị Quỳnh Trâm | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
384 | 030442 | Phan Ngọc Thùy Trâm | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
385 | 030441 | Nhan Thị Thùy Trâm | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
386 | 030444 | Phạm Thị Thùy Trâm | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
387 | 010438 | Ngô Bảo Trân | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
388 | 030429 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
389 | 030428 | Nguyễn Quỳnh Trang | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
390 | 030431 | Trần Thu Trang | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
391 | 030430 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
392 | 030451 | Nguyễn Minh Trí | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
393 | 030452 | Võ Minh Trí | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
394 | 030449 | Dương Tấn Trí | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
395 | 030450 | Lê Xuân Trí | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
396 | 030447 | Lê Trương Huyền Trinh | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
397 | 030446 | Huỳnh Bùi Phương Trinh | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
398 | 030448 | Nguyễn Thị Trinh Trinh | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
399 | 030453 | Phạm Phan Hải Trình | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
400 | 030455 | Đặng Nguyễn Thanh Trúc | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
401 | 030456 | Nguyễn Thị Xuân Trúc | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
402 | 030458 | Võ Duy Trường | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
403 | 030457 | Huỳnh Mạnh Trường | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
404 | 030454 | Nguyễn Minh Truyết | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
405 | 030465 | Đồng Trinh Tú | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
406 | 030460 | Nguyễn Phan Anh Tuấn | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
407 | 030461 | Trần Anh Tuấn | 10A3 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
408 | 030459 | Nguyễn Châu Tuấn | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
409 | 030462 | Ngô Trường Tuyến | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
410 | 030463 | Võ Thị Thanh Tuyền | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
411 | 030464 | Đặng Phước Tuyển | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
412 | 030466 | Trần Nguyễn Phương Uyên | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
413 | 030467 | Trần Thị Thế Uyên | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
414 | 030471 | Huỳnh Thị Cẩm Vân | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
415 | 030472 | Trần Khánh Vân | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
416 | 030470 | Hồ Thị Vân | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
417 | 030469 | Trần Sinh Văn | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
418 | 030468 | Hồ Vỹ Văn | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
419 | 030473 | Nguyễn Lê Công Vấn | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
420 | 030474 | Phạm Thế Việt | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
421 | 030475 | Nguyễn Lê Thế Vinh | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
422 | 030477 | Nguyễn Hoàng Vũ | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
423 | 030480 | Phạm Khánh Vũ | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
424 | 030478 | Nguyễn Phan Vũ | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
425 | 030479 | Nguyễn Thanh Vũ | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
426 | 030481 | Trần Thanh Vũ | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
427 | 030489 | Nguyễn Lê Hà Vy | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
428 | 030486 | Kiều Khánh Vy | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
429 | 030495 | Võ Thị Khánh Vy | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
430 | 030487 | Lê Thị Kiều Vy | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
431 | 030493 | Phạm Thị Kiều Vy | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
432 | 030491 | Nguyễn Thị Lệ Vy | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
433 | 030483 | Đặng Phương Vy | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
434 | 030485 | Huỳnh Thị Vy | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
435 | 030488 | Ngô Thị Vy | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
436 | 030492 | Nguyễn Thuý Vy | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
437 | 030494 | Võ Nguyễn Tường Vy | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin | |
438 | 030484 | Đỗ Thị Tường Vy | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
439 | 030497 | Nguyễn Hùng Vỹ | 10A4 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
440 | 030496 | Hồ Viết Vyn | 10A2 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
441 | 030499 | Trần Thị Thanh Xuân | 10A5 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
442 | 030507 | Đoàn Lê Như Ý | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
443 | 030509 | Phạm Như Ý | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
444 | 030508 | Nguyễn Thị Như Ý | 10A6 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
445 | 030503 | Trà Vũ Minh Yên | 10A1 | Lý – Hóa – Tin – CN Công; Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa | |
446 | 030501 | Ngô Thị Thanh Yên | 10A8 | Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh | |
447 | 030502 | Nguyễn Thu Yên | 10A11 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Văn – Sử – Địa | |
448 | 030504 | Đoàn Lê Kim Yến | 10A7 | Địa – Lý – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Lý | |
449 | 030505 | Phạm Thị Kim Yến | 10A10 | Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Văn – Địa | |
450 | 030506 | Phạm Thị Kim Yến | 10A9 | Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin |